Thập phân thành Văn bản

Thập phân thành Văn bản

Công cụ chuyển đổi thập phân sang văn bản miễn phí - giải mã ASCII và mã Unicode trỏ thành văn bản

Trong bài đăng này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một công cụ chuyển đổi từ thập phân sang văn bản miễn phí. Bộ chuyển đổi này có thể được sử dụng để giải mã các điểm mã Ascii và Unicode thành văn bản. Nó cũng có thể được sử dụng để giải mã mã Unicode tham chiếu đến văn bản.

ASCII là gì?

ASCII là mã đại diện cho các ký tự tiếng Anh dưới dạng số, gán cho mỗi ký tự một số từ 0 đến 127. Ví dụ, mã ASCII cho chữ M viết hoa là 77 và chữ m viết thường là 109. ASCII thực sự là một bộ ký tự rất hạn chế, chỉ chứa tiếng Anh. chữ cái và một vài ký hiệu thông dụng. Unicode là một bộ ký tự lớn hơn nhiều bao gồm hầu như tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.

Unicode là gì?

Unicode là một tiêu chuẩn mã hóa ký tự cho phép các ký tự từ khắp nơi trên thế giới được biểu diễn bằng một điểm mã duy nhất. Điều này giúp bạn có thể lưu trữ và trao đổi văn bản bằng bất kỳ ngôn ngữ nào, bất kể bảng chữ cái được sử dụng.

ASCII so với Unicode

Có hai loại tiêu chuẩn mã hóa chính: ASCII và Unicode. ASCII là tiêu chuẩn cũ hơn trong hai tiêu chuẩn và sử dụng mã 7 bit để biểu diễn các ký tự. Điều này có nghĩa là chỉ có 128 ký tự có thể có mà ASCII có thể hiển thị. Mặt khác, Unicode sử dụng mã có độ dài thay đổi có thể đại diện cho tới 1.114.112 ký tự khác nhau. Điều này có nghĩa là Unicode có thể đại diện cho hầu hết mọi ký tự từ bất kỳ ngôn ngữ nào.

Điểm mã ASCII là gì?

Điểm mã ASCII là một mã số đại diện cho một ký tự trong bảng mã ASCII. Trong ASCII, mỗi ký tự được biểu diễn bằng mã 7 bit. Điểm mã cho ký tự 'A' là 65, 'B' là 66, v.v.

Bảng mã ASCII

Bảng mã ASCII là một cách tiêu chuẩn để biểu diễn các ký tự trong tài liệu văn bản. Điểm mã được gán cho các ký tự để nhận dạng duy nhất chúng. Trong bảng điểm mã ASCII, mỗi ký tự được biểu diễn bằng một số từ 0 đến 255. Số này có thể được sử dụng để tra cứu ký tự trong trình soạn thảo văn bản hoặc chương trình khác.

List of ASCII codes
binary decimal hex character/abbreviation explain
00000000 0 00 NULL (NULL) null character
00000001 1 01 SOH (Start Of Headling) title starts
00000010 2 02 STX (Start Of Text) text begins
00000011 3 03 ETX (End Of Text) end of text
00000100 4 04 EOT (End Of Transmission) end of transmission
00000101 5 05 ENQ (Enquiry) ask
00000110 6 06 ACK (Acknowledge) respond/respond/receive notification
00000111 7 07 BEL (Bell) bell
00001000 8 08 BS (Backspace) backspace
00001001 9 09 HT (Horizontal Tab) horizontal tab
00001010 10 0A LF/NL(Line Feed/New Line) newline key
00001011 11 0B VT (Vertical Tab) vertical tab
00001100 12 0C FF/NP (Form Feed/New Page) form key
00001101 13 0D CR (Carriage Return) enter
00001110 14 0E SO (Shift Out) no need to switch
00001111 15 0F SI (Shift In) Enable toggle
00010000 16 10 DLE (Data Link Escape) data link escape
00010001 17 11 DC1/XON
(Device Control 1/Transmission On)
Device Control 1/Transfer Start
00010010 18 12 DC2 (Device Control 2) Device Control 2
00010011 19 13 DC3/XOFF
(Device Control 3/Transmission Off)
Device Control 3/Transfer Interruption
00010100 20 14 DC4 (Device Control 4) Device Control 4
00010101 twenty one 15 NAK (Negative Acknowledge) No response/abnormal response/rejection
00010110 twenty two 16 SYN (Synchronous Idle) Sync idle
00010111 twenty three 17 ETB (End of Transmission Block) Transfer Block End/Block Transfer Terminated
00011000 twenty four 18 CAN (Cancel) Cancel
00011001 25 19 EM (End of Medium) End of media reached/Media storage full/Media interrupted
00011010 26 1A SUB (Substitute) Substitute/replace
00011011 27 1B ESC (Escape) escape/cancel
00011100 28 1C FS (File Separator) file separator
00011101 29 1D GS (Group Separator) group separator/grouping character
00011110 30 1E RS (Record Separator) record separator
00011111 31 1F US (Unit Separator) unit separator
00100000 32 20 (Space) space
00100001 33 twenty one !  
00100010 34 twenty two "  
00100011 35 twenty three #  
00100100 36 twenty four $  
00100101 37 25 %  
00100110 38 26 &  
00100111 39 27 '  
00101000 40 28 (  
00101001 41 29 )  
00101010 42 2A *  
00101011 43 2B +  
00101100 44 2C ,  
00101101 45 2D -  
00101110 46 2E .  
00101111 47 2F /  
00110000 48 30 0  
00110001 49 31 1  
00110010 50 32 2  
00110011 51 33 3  
00110100 52 34 4  
00110101 53 35 5  
00110110 54 36 6  
00110111 55 37 7  
00111000 56 38 8  
00111001 57 39 9  
00111010 58 3A :  
00111011 59 3B ;  
00111100 60 3C <  
00111101 61 3D =  
00111110 62 3E >  
00111111 63 3F ?  
01000000 64 40 @  
01000001 65 41 A  
01000010 66 42 B  
01000011 67 43 C  
01000100 68 44 D  
01000101 69 45 AND  
01000110 70 46 F  
01000111 71 47 G  
01001000 72 48 H  
01001001 73 49 I  
01001010 74 4A J  
01001011 75 4B K  
01001100 76 4C L  
01001101 77 4D M  
01001110 78 4E N  
01001111 79 4F O  
01010000 80 50 P  
01010001 81 51 Q  
01010010 82 52 R  
01010011 83 53 S  
01010100 84 54 T  
01010101 85 55 IN  
01010110 86 56 IN  
01010111 87 57 In  
01011000 88 58 X  
01011001 89 59 Y  
01011010 90 5A FROM  
01011011 91 5B [  
01011100 92 5C \  
01011101 93 5D ]  
01011110 94 5E ^  
01011111 95 5F _  
01100000 96 60 `  
01100001 97 61 a  
01100010 98 62 b  
01100011 99 63 c  
01100100 100 64 d  
01100101 101 65 and  
01100110 102 66 f  
01100111 103 67 g  
01101000 104 68 h  
01101001 105 69 i  
01101010 106 6A j  
01101011 107 6B k  
01101100 108 6C l  
01101101 109 6D m  
01101110 110 6E n  
01101111 111 6F O  
01110000 112 70 p  
01110001 113 71 q  
01110010 114 72 r  
01110011 115 73 s  
01110100 116 74 t  
01110101 117 75 in  
01110110 118 76 in  
01110111 119 77 in  
01111000 120 78 x  
01111001 121 79 Y  
01111010 122 7A With  
01111011 123 7B {  
01111100 124 7C |  
01111101 125 7D }  
01111110 126 7E ~  
01111111 127 7F DEL (Delete) delete

Điểm mã Unicode là gì?

Để hiểu các điểm mã, trước tiên cần phải hiểu mã hóa ký tự. Mã hóa ký tự là một hệ thống liên kết các ký tự với số để chúng có thể được lưu trữ dưới dạng kỹ thuật số. Có nhiều bảng mã ký tự khác nhau, nhưng hai bảng mã phổ biến nhất là ASCII và Unicode.

ASCII sử dụng mã 7 bit và do đó có thể đại diện cho 128 ký tự khác nhau. Mặt khác, Unicode sử dụng mã có độ dài thay đổi và có thể đại diện cho hơn một triệu ký tự khác nhau. Vì Unicode chứa tất cả các ký tự trong ASCII, cũng như nhiều ký tự khác từ khắp nơi trên thế giới, nên nó đã trở thành tiêu chuẩn để mã hóa ký tự.

Điểm mã chỉ đơn giản là một số đại diện cho một ký tự. Trong Unicode, mỗi ký tự được gán một điểm mã duy nhất.Ví dụ: điểm mã cho chữ "A" là U + 0041. Các điểm mã thường được viết ở định dạng thập lục phân (cơ số 16) để dễ đọc và dễ nhận dạng.

Bạn sẽ thường thấy các điểm mã được gọi là "ký tự" hoặc "glyph". Điều này có thể gây nhầm lẫn, nhưng nó chỉ có nghĩa là một điểm mã đại diện cho một ký tự cụ thể - nó không nhất thiết có nghĩa là bản thân điểm mã là ký tự thực tế mà bạn nhìn thấy trên màn hình hoặc trong bản in. Ví dụ, chữ "A" có thể được biểu diễn bằng một số điểm mã khác nhau, tùy thuộc vào phông chữ nào được sử dụng. Vì vậy, mặc dù tất cả các điểm mã này có cùng ký tự "A", chúng có thể trông khác nhau khi hiển thị.

Bảng điểm mã Unicode

Bảng điểm mã Unicode là một phép gán các điểm mã số cho các ký tự. Trong Unicode, mỗi ký tự có một điểm mã, một số duy nhất xác định ký tự. Bảng mã điểm được sử dụng để tra cứu ký tự tương ứng với một điểm mã cụ thể.

Các điểm mã thường được biểu diễn ở dạng thập lục phân, với mỗi điểm mã dài bốn chữ số. Ví dụ: điểm mã cho ký tự A là 0041 và điểm mã cho ký hiệu euro là 20AC.

Để tìm ký tự tương ứng với một điểm mã cụ thể, chỉ cần tra cứu điểm mã trong bảng. Ví dụ, nếu bạn muốn tìm ký tự tương ứng với 0041, hãy tra cứu 0041 trong bảng và bạn sẽ thấy ký tự đó tương ứng với ký tự A.

Công cụ chuyển đổi từ thập phân sang văn bản là gì?

Bộ chuyển đổi từ thập phân sang văn bản là một công cụ có thể được sử dụng để chuyển đổi bất kỳ ký tự nào thành một chuỗi văn bản. Trong các tiêu chuẩn mã hóa như ascii và unicode, mỗi ký tự có thể được biểu diễn bằng một điểm mã số. Việc chuyển đổi này có thể hữu ích khi bạn muốn gửi tin nhắn văn bản hoặc email có các ký tự không chuẩn.

Làm thế nào nó hoạt động?

Để sử dụng công cụ chuyển đổi từ thập phân sang văn bản miễn phí này, bạn cần nhập các điểm mã thập phân mong muốn vào trường được cung cấp. Khi bạn đã thực hiện xong việc này, trình chuyển đổi sẽ xuất ra văn bản tương ứng. Điều quan trọng cần lưu ý là trong cả hai tiêu chuẩn mã hóa ascii và unicode, bất kỳ ký tự nào cũng có thể được biểu diễn bằng một điểm mã số. Tuy nhiên, số lượng điểm mã có sẵn trong unicode lớn hơn nhiều so với ascii, có nghĩa là có nhiều ký tự hơn có thể được biểu diễn trong unicode. Như vậy, bộ chuyển đổi này có thể xử lý cả điểm mã ascii và unicode.

Cách sử dụng công cụ chuyển đổi thập phân sang văn bản

Nếu bạn muốn chuyển đổi thập phân sang văn bản, bạn có thể sử dụng công cụ chuyển đổi thập phân sang văn bản miễn phí. Công cụ này cho phép bạn giải mã các điểm mã Ascii và Unicode thành văn bản. Bộ chuyển đổi này cũng cho phép bạn giải mã các điểm mã Unicode tham chiếu đến văn bản.

Lợi ích của việc sử dụng công cụ chuyển đổi từ thập phân sang văn bản là gì?

Khi hiển thị văn bản ở dạng kỹ thuật số, có một số tiêu chuẩn mã hóa khác nhau có thể được sử dụng. Một là ASCII, sử dụng các số 0-127 để đại diện cho tất cả các ký tự trong ngôn ngữ tiếng Anh. Một tiêu chuẩn phổ biến khác là Unicode, có thể hiển thị nhiều loại ký tự hơn và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau.

Bộ chuyển đổi thập phân sang văn bản có thể được sử dụng để chuyển đổi các điểm mã từ bất kỳ tiêu chuẩn nào trong số này thành văn bản mà con người có thể đọc được. Điều này có thể hữu ích khi xử lý dữ liệu được mã hóa với tiêu chuẩn không xác định hoặc khi khắc phục lỗi mã. Ngoài ra, một số ứng dụng có thể chỉ chấp nhận dữ liệu đầu vào ở một trong các định dạng này, do đó, một bộ chuyển đổi có thể được sử dụng để thay đổi kích thước dữ liệu trước khi nhập dữ liệu đó.

Mẹo sử dụng công cụ chuyển đổi thập phân sang văn bản

Nếu bạn muốn chuyển đổi số thập phân sang văn bản, có một số điều cần lưu ý. Trước tiên, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng một bộ chuyển đổi đáng tin cậy. Có rất nhiều công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí, nhưng không phải tất cả chúng đều chính xác như nhau. Khi bạn đã tìm thấy một trình chuyển đổi đáng tin cậy, chỉ cần nhập mã thập phân vào trình chuyển đổi và nhấp vào 'chuyển đổi'. Sau đó, bộ chuyển đổi sẽ tạo ra văn bản tương ứng.

Điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả các điểm mã thập phân đều tương ứng với các ký tự văn bản. Trong một số trường hợp, điểm mã có thể đại diện cho lệnh mã hóa hoặc ký tự không thể in khác. Đó là lý do tại sao điều quan trọng là phải biết những gì bạn đang chuyển đổi trước khi bắt đầu. Nếu bạn không chắc điểm mã đại diện cho điều gì, tìm kiếm nhanh trên Google thường có thể hữu ích.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng một số ký tự có thể được biểu diễn bằng nhiều điểm mã. Ví dụ, chữ "A" có thể được biểu thị bằng cả "65" và "41" trong ASCII. Khi chuyển đổi số thập phân thành văn bản, hãy kiểm tra các biểu diễn thay thế có thể có để đảm bảo độ chính xác.

Sự kết luận

Với công cụ chuyển đổi thập phân sang văn bản miễn phí này, bạn có thể nhanh chóng giải mã bất kỳ điểm mã ascii hoặc unicode nào thành văn bản. Điều này đặc biệt hữu ích để hiểu cách các ký tự khác nhau được biểu diễn trong các tiêu chuẩn mã hóa khác nhau. Chỉ cần nhập điểm mã và nhấp vào "giải mã" để bắt đầu.


Avatar

David Miller

CEO / Co-Founder

Nhiệm vụ của chúng tôi là cung cấp các công cụ trực tuyến miễn phí 100% hữu ích cho các tình huống khác nhau. Cho dù bạn cần làm việc với văn bản, hình ảnh, số hay các công cụ web, chúng tôi đều giúp bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp các công cụ hữu ích và dễ sử dụng để giúp cuộc sống của bạn trở nên dễ dàng hơn.

Cookie
Chúng tôi quan tâm đến dữ liệu của bạn và muốn sử dụng cookie để cải thiện trải nghiệm của bạn.